Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Au pair
Các ví dụ
She traveled abroad to work as an au pair for a family in France.
Cô ấy đã đi nước ngoài để làm au pair cho một gia đình ở Pháp.
The au pair is responsible for childcare and light household duties.
Au pair chịu trách nhiệm chăm sóc trẻ em và các công việc nhà nhẹ nhàng.



























