Au naturel
volume
British pronunciation/ˌəʊ nˈeɪtʃəɹəl/
American pronunciation/ˌoʊ nˈeɪtʃɚɹəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "au naturel"

au naturel
01

trần trụi, tự nhiên

completely unclothed
au naturel definition and meaning
02

tự nhiên, không gia vị

(of food) prepared simply and without additional seasonings or flavorings

au naturel

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store