Nonexempt
volume
British pronunciation/nˌɒnɛɡzˈɛmpt/
American pronunciation/nˌɑːnɛɡzˈɛmpt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nonexempt"

nonexempt
01

(of persons) not exempt from an obligation or liability

02

(of goods or funds) subject to taxation

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store