LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Non-flowering plant
/nˈɒnflˈaʊəɹɪŋ plˈant/
/nˈɑːnflˈaʊɚɹɪŋ plˈænt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "non-flowering plant"
Non-flowering plant
DANH TỪ
01
a plant that does not bear flowers
Ví dụ
Từ Gần
non-finite verb
non-finite
non-fiction
non-euclidean geometry
non-engagement
non-governmental organization
non-identical
non-insulin-dependent diabetes
non-insulin-dependent diabetes mellitus
non-invertible
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App