Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nomenclature
01
danh pháp
a system used for assigning names to elements within a particular field
Các ví dụ
Astronomers use a specific nomenclature to name celestial objects, such as stars, galaxies, and planets.
Các nhà thiên văn học sử dụng một danh pháp cụ thể để đặt tên cho các thiên thể, chẳng hạn như các ngôi sao, thiên hà và hành tinh.
Paleontologists follow a nomenclature system to classify and name fossilized remains of ancient organisms.
Các nhà cổ sinh vật học tuân theo hệ thống danh pháp để phân loại và đặt tên cho các di tích hóa thạch của các sinh vật cổ đại.



























