attorney
a
ə
ē
ttor
ˈtɜr
tēr
ney
ni
ni
British pronunciation
/ɐtˈɜːni/

Định nghĩa và ý nghĩa của "attorney"trong tiếng Anh

Attorney
01

luật sư, người đại diện pháp lý

a lawyer who represents someone in a court of law
Wiki
attorney definition and meaning
example
Các ví dụ
The attorney presented a strong case in court on behalf of his client.
Luật sư đã trình bày một vụ án mạnh mẽ tại tòa án thay mặt cho thân chủ của mình.
She consulted an attorney to help with her legal issues regarding the contract.
Cô ấy đã tham khảo ý kiến luật sư để giúp giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến hợp đồng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store