Nitrochloroform
volume
British pronunciation/nˌaɪtɹəʊklˌɔːɹəʊfˈɔːm/
American pronunciation/nˌaɪtɹoʊklˌoːɹoʊfˈɔːɹm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nitrochloroform"

Nitrochloroform
01

a heavy colorless insoluble liquid compound that causes tears and vomiting; used as a pesticide and as tear gas

word family

nitrochloroform

nitrochloroform

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store