Nitrobacterium
volume
British pronunciation/nˌaɪtɹəʊbɐktˈiəɹɪəm/
American pronunciation/nˌaɪtɹoʊbɐktˈiəɹɪəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nitrobacterium"

Nitrobacterium
01

any of the bacteria in the soil that take part in the nitrogen cycle; they oxidize ammonium compounds into nitrites or oxidize nitrites into nitrates

word family

nitrobacterium

nitrobacterium

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store