Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nettle rash
01
mề đay, phát ban mề đay
a skin condition marked by itchy, raised welts caused by an allergic reaction or other triggers
Các ví dụ
Stress or anxiety may exacerbate symptoms of nettle rash.
Căng thẳng hoặc lo lắng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của mề đay.
Applying a cold compress can help soothe the discomfort of nettle rash.
Áp dụng một miếng gạc lạnh có thể giúp làm dịu sự khó chịu của mề đay.



























