Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
neoclassicism
/nˌiːəʊklˈæsɪsˌɪzəm/
Neoclassicism
Các ví dụ
Neoclassicism emerged as a dominant artistic movement in the late 18th century, characterized by a revival of classical principles and aesthetics.
Chủ nghĩa tân cổ điển nổi lên như một phong trào nghệ thuật thống trị vào cuối thế kỷ 18, được đặc trưng bởi sự phục hưng của các nguyên tắc và thẩm mỹ cổ điển.
The neoclassicism of the 18th century drew inspiration from ancient Greek and Roman art, architecture, and philosophy.
Chủ nghĩa tân cổ điển của thế kỷ 18 đã lấy cảm hứng từ nghệ thuật, kiến trúc và triết học của Hy Lạp và La Mã cổ đại.
Cây Từ Vựng
neoclassicism
neoclassic
neo
classic



























