Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nationally
01
một cách quốc gia, trên toàn quốc
in a way that involves an entire nation
Các ví dụ
The sports event will be broadcast nationally, reaching millions of viewers.
Sự kiện thể thao sẽ được phát sóng trên toàn quốc, tiếp cận hàng triệu khán giả.
The new law will be enforced nationally, ensuring uniformity across the country.
Luật mới sẽ được thực thi trên toàn quốc, đảm bảo sự đồng nhất trên cả nước.
02
một cách quốc gia
with regard to a nation taken as a whole
Cây Từ Vựng
nationally
national
nation
nat



























