LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Nand gate
/nˈand ɡˈeɪt/
/nˈænd ɡˈeɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nand gate"
Nand gate
DANH TỪ
01
a logic gate that produces an output that is the inverse of the output of an AND gate
Ví dụ
Từ Gần
nand circuit
nancy witcher astor
nancy mitford
nancy freeman mitford
nancy
nanda devi
nandrolone
nanga parbat
nanism
nanjing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App