LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mystic
/mˈɪstɪk/
/ˈmɪstɪk/
Adjective (3)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mystic"
mystic
TÍNH TỪ
01
huyền bí
of a secretive nature
02
huyền bí
relating to or characteristic of mysticism
03
huyền bí
relating to unclear religious or spiritual beliefs
Mystic
DANH TỪ
01
someone who believes in the existence of realities beyond human comprehension
Ví dụ
Psychics
claim
natural
intuitive
prophecy
talents
permitting
them
to
channel
mystic
premonitions
of
things
yet
to
manifest
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App