Myringotomy
volume
British pronunciation/mˌaɪɹɪŋɡˈɒtəmɪ/
American pronunciation/mˌaɪɹɪŋɡˈɑːɾəmi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "myringotomy"

Myringotomy
01

surgical incision into the eardrum (to relieve pressure or release pus from the middle ear)

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store