Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mutton chop
01
râu quai nón hình cốt lết, sườn cừu
a style of facial hair where sideburns extend down to meet a mustache, resembling the shape of a chop or a piece of mutton
Các ví dụ
The actor 's mutton chops gave him a rugged, vintage look.
Râu quai nón hình sườn cừu của diễn viên đã mang lại cho anh ấy một vẻ ngoài mạnh mẽ, cổ điển.
He grew mutton chops for a historical reenactment.
Anh ấy đã để râu bắp bò cừu cho một buổi tái hiện lịch sử.
02
sườn cừu, sườn non cừu
a cut of meat, usually including a rib or shoulder portion, taken from a mature sheep
Các ví dụ
The chef grilled a tender mutton chop with rosemary.
Đầu bếp đã nướng một miếng thịt cừu mềm với hương thảo.
Mutton chops are known for their rich, strong flavor.
Sườn cừu được biết đến với hương vị đậm đà, mạnh mẽ.



























