Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
musically
01
một cách âm nhạc, về mặt âm nhạc
regarding or involving music, especially concerning musical composition, performance, or appreciation
Các ví dụ
The concert was arranged musically to showcase a variety of genres and styles.
Buổi hòa nhạc được sắp xếp một cách âm nhạc để trưng bày nhiều thể loại và phong cách khác nhau.
The musician interpreted the piece musically, infusing it with emotion and expression.
Nhạc sĩ đã diễn giải tác phẩm một cách âm nhạc, truyền tải cảm xúc và biểu cảm.
Cây Từ Vựng
unmusically
musically
musical
music



























