Tìm kiếm
Musical time signature
/mjˈuːzɪkəl tˈaɪm sˈɪɡnɪtʃə/
/mjˈuːzɪkəl tˈaɪm sˈɪɡnɪtʃɚ/
Musical time signature
01
ký hiệu nhịp nhạc, biểu thức thời gian âm nhạc
a musical notation indicating the number of beats to a measure and kind of note that takes a beat
Ví dụ
Từ Gần