Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
musical theater
/mjˈuːzɪkəl θˈiəɾɚ/
/mjˈuːzɪkəl θˈiətə/
Musical theater
01
nhạc kịch, sân khấu nhạc kịch
a type of performance that tells a story through a mix of acting, singing, and dancing
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nhạc kịch, sân khấu nhạc kịch