Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
muscle building
/mˈʌsəl bˈɪldɪŋ/
/mˈʌsəl bˈɪldɪŋ/
Muscle building
01
xây dựng cơ bắp, phát triển cơ bắp
exercise that builds muscles through tension
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
xây dựng cơ bắp, phát triển cơ bắp