Multiplier factor
volume
British pronunciation/mˈʌltɪplˌaɪə fˈaktə/
American pronunciation/mˈʌltɪplˌaɪɚ fˈæktɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "multiplier factor"

Multiplier factor
01

the number by which a multiplicand is multiplied

word family

multiplier factor

multiplier factor

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store