Mower
volume
British pronunciation/mˈə‍ʊɐ/
American pronunciation/ˈmoʊɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mower"

01

máy cắt cỏ

a type of machine that is used for cutting grass
Wiki
mower definition and meaning
example
Ví dụ
examples
The groundskeeper used a mower to cut down the overgrown turf on the sports field.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store