LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mow down
/mˈəʊ dˈaʊn/
/mˈoʊ dˈaʊn/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mow down"
to mow down
[phrase form: mow]
ĐỘNG TỪ
01
đánh chết
to kill or cause harm to a large number of people, often through violent means
massacre
slaughter
02
cắt cỏ
to make someone or something fall by hitting them with a vehicle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App