Accede
volume
British pronunciation/ɐksˈiːd/
American pronunciation/ækˈsid/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "accede"

to accede
01

tán thành, đồng ý

to agree to something such as a request, proposal, demand, etc.
Transitive: to accede to sth
to accede definition and meaning
02

chấp thuận, nhậm chức

to agree to or formally take on a role or position of authority
Transitive: to accede to a role or position

accede

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store