LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Atlantic cod
/ɐtlˈantɪk kˈɒd/
/ɐtlˈæntɪk kˈɑːd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "atlantic cod"
Atlantic cod
DANH TỪ
01
cá tuyết Đại Tây Dương
, cá tuyết
one of the world's most important commercial fishes
word family
atlantic cod
atlantic cod
Noun
Ví dụ
Từ Gần
atlantic coast
atlantic city
atlantic bottlenose dolphin
atlantic bonito
atlantic
atlantic halibut
atlantic herring
atlantic manta
atlantic moonfish
atlantic ocean
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App