Mousy
volume
British pronunciation/mˈa‌ʊsi/
American pronunciation/ˈmaʊsi/
mousier
mousey

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mousy"

01

màu nâu nhạt, nhạt nhẽo

(of hair) pale brown in color that is considered to be too plain
mousy definition and meaning
02

nhút nhát, không có hiệu quả

quiet and timid and ineffectual
03

nhiễm chuột, chuột

infested with mice
04

màu chuột, nâu nhạt

of something having a drab pale brown color resembling a mouse

mousy

adj

mouse

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store