Tìm kiếm
mousy
01
màu nâu nhạt, nhạt nhẽo
(of hair) pale brown in color that is considered to be too plain
02
nhút nhát, không có hiệu quả
quiet and timid and ineffectual
03
nhiễm chuột, chuột
infested with mice
04
màu chuột, nâu nhạt
of something having a drab pale brown color resembling a mouse
mousy
adj
mouse
n