LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mouse pad
/mˈaʊs pˈad/
/mˈaʊs pˈæd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mouse pad"
Mouse pad
DANH TỪ
01
miếng lót chuột
a piece of material designed to enhance the operation of a computer mouse by providing a smooth surface for better tracking and control
mousepad
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App