Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
athletic
01
thuộc điền kinh, thuộc thể thao
related to athletes or their career
Các ví dụ
The athletic competition drew athletes from across the country to compete in various events.
Cuộc thi điền kinh đã thu hút các vận động viên từ khắp đất nước đến thi đấu ở các nội dung khác nhau.
The school 's athletic program encourages students to participate in a variety of sports.
Chương trình thể thao của trường khuyến khích học sinh tham gia vào nhiều môn thể thao khác nhau.
02
thể thao, cơ bắp
physically active and strong, often with a fit body
Các ví dụ
His athletic physique was the result of years of dedicated training and healthy lifestyle choices.
Thể chất thể thao của anh ấy là kết quả của nhiều năm luyện tập chăm chỉ và lựa chọn lối sống lành mạnh.
His athletic prowess on the basketball court earned him a scholarship to a prestigious university.
Tài năng thể thao của anh ấy trên sân bóng rổ đã giúp anh ấy giành được học bổng tại một trường đại học danh tiếng.
03
thể thao, năng động
energetic and physically capable, typically engaging in sports or other vigorous activities
Các ví dụ
The athletic teenager excelled in various sports, showcasing strength and agility on the field.
Thanh niên thể thao xuất sắc trong nhiều môn thể thao, thể hiện sức mạnh và sự nhanh nhẹn trên sân.
Emily 's athletic lifestyle included regular workouts at the gym and participation in recreational sports leagues.
Lối sống thể thao của Emily bao gồm tập luyện thường xuyên tại phòng gym và tham gia các giải đấu thể thao giải trí.
Cây Từ Vựng
athletic
athlete



























