Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
more and more
/mˈoːɹ ænd mˈoːɹ/
/mˈɔːɹ and mˈɔː/
more and more
Các ví dụ
The pain grew more and more intense.
Cơn đau ngày càng trở nên dữ dội hơn.
The old house creaked more and more loudly as the storm raged outside.
Ngôi nhà cũ kêu cót két ngày càng to hơn khi cơn bão dữ dội bên ngoài.



























