Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Moraine
Các ví dụ
The terminal moraine marked the furthest point reached by the glacier during the last ice age.
Moraine cuối cùng đánh dấu điểm xa nhất mà sông băng đạt được trong kỷ băng hà cuối cùng.
The accumulation of moraine material played a crucial role in shaping the moraine-dammed lakes in the area.
Sự tích tụ vật liệu băng tích đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các hồ chắn băng tích trong khu vực.



























