Mopboard
volume
British pronunciation/mˈɒpbɔːd/
American pronunciation/ˈmɑpˌbɔɹd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mopboard"

Mopboard
01

ván chân tường, đế tường

a molding covering the joint formed by a wall and the floor
mopboard definition and meaning
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store