Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
monotonous
01
đơn điệu, lặp đi lặp lại
boring because of being the same thing all the time
Các ví dụ
The endless hours of data entry made her workday feel monotonous and never-ending.
Những giờ nhập liệu bất tận khiến ngày làm việc của cô ấy trở nên đơn điệu và không bao giờ kết thúc.
The monotonous droning of the lecturer's voice put many students to sleep during the long lecture.
Tiếng nói đơn điệu của giảng viên đã khiến nhiều sinh viên ngủ gật trong buổi học dài.
02
đều đều, đơn điệu
having an unvarying pitch or tone when spoken or sounded
Các ví dụ
The teacher 's voice was monotonous, making it hard to stay focused.
Giọng nói của giáo viên đều đều, khiến khó tập trung.
He read the story in a monotonous tone.
Anh ấy đã đọc câu chuyện bằng giọng đều đều.
Cây Từ Vựng
monotonously
monotonous
monotone
tone



























