LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mono
/mˈɒnəʊ/
/ˈmoʊnoʊ/
Prefix (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mono"
mono-
TIỀN TỐ
01
bệnh tăng bạch cầu đơn nhân
used to form words that relate to concepts or entities that are singular or alone
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App