LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mnemonic
/nɛmˈɒnɪk/
/niˈmɑnɪk/, /nɪˈmɑnɪk/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mnemonic"
Mnemonic
DANH TỪ
01
mẹo nhớ
, kỹ thuật ghi nhớ
a memory aid or technique that helps individuals recall information more easily by associating it with familiar patterns or cues
mnemonic
TÍNH TỪ
01
trí nhớ
, trợ giúp trí nhớ
relating to or aiding the memory, often by using memory-enhancing techniques or devices
mnemonic
n
mnemon
n
Ví dụ
The
musician
used
a
mnemonic
to
remember
the
order
of
sharps
in
music
:
"
Father Charles
Goes Down
And
Ends
Battle
.
"
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App