mixology
mix
ˈmɪk
mik
o
saw
lo
gy
ˌgi
gi
British pronunciation
/mɪksˈɒləd‍ʒi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mixology"trong tiếng Anh

Mixology
01

nghệ thuật pha chế, khoa học cocktail

the art or skill of creating cocktails by combining different ingredients
SlangSlang
example
Các ví dụ
He studied mixology to craft the perfect cocktails.
Anh ấy đã nghiên cứu mixology để pha chế những ly cocktail hoàn hảo.
She loves experimenting with mixology at home.
Cô ấy thích thử nghiệm với nghệ thuật pha chế ở nhà.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store