Misfire
volume
British pronunciation/mˈɪsfa‍ɪ‍ə/
American pronunciation/mɪsˈfaɪɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "misfire"

to misfire
01

bắn không trúng, không bắn được

to fail to shoot a bullet
02

thất bại, không thành công

(of a plan) to fail to have the intended result
Transitive
03

không nổ, không hoạt động

(of a vehicle or engine) to fail to ignite properly or skip a beat during operation
Misfire
01

nổ hỏng, phát nổ thất bại

an explosion that fails to occur
02

thất bại, sai sót

a failure to hit (or meet or find etc)

misfire

v

fire

v
example
Ví dụ
The engine misfires if I don't maintain it regularly.
My car misfires occasionally, especially when it's cold outside.
Last week, my motorcycle misfired on the way to work, causing me to be late.
The car's engine ran inconsistently, causing occasional sputtering and misfires.
The company's expansion into the international market misfired due to unforeseen regulatory issues.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store