Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ministration
01
sự giúp đỡ, sự hỗ trợ
the act of helping others especially in challenging situations
Các ví dụ
The therapist 's ministration played a crucial role in the recovery and rehabilitation of the accident victims.
Sự phục vụ của nhà trị liệu đã đóng một vai trò quan trọng trong việc phục hồi và phục hồi chức năng cho các nạn nhân tai nạn.
The humanitarian aid workers provided ministration to the refugees, offering medical assistance and humanitarian support.
Các nhân viên cứu trợ nhân đạo đã cung cấp sự giúp đỡ cho những người tị nạn, cung cấp hỗ trợ y tế và nhân đạo.



























