ministration
mi
ˌmɪ
mi
nist
ˈnəst
nēst
ra
reɪ
rei
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/mˌɪnɪstɹˈe‍ɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ministration"trong tiếng Anh

Ministration
01

sự giúp đỡ, sự hỗ trợ

the act of helping others especially in challenging situations
example
Các ví dụ
The therapist 's ministration played a crucial role in the recovery and rehabilitation of the accident victims.
Sự phục vụ của nhà trị liệu đã đóng một vai trò quan trọng trong việc phục hồi và phục hồi chức năng cho các nạn nhân tai nạn.
The humanitarian aid workers provided ministration to the refugees, offering medical assistance and humanitarian support.
Các nhân viên cứu trợ nhân đạo đã cung cấp sự giúp đỡ cho những người tị nạn, cung cấp hỗ trợ y tế và nhân đạo.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store