Tìm kiếm
Millionth
01
một triệu phần, triệu phần
one part in a million equal parts
02
triệu, một triệu
position 1,000,000 in a countable series of things
millionth
01
triệu thứ
the ordinal number of one million in counting order
millionth
n
Tìm kiếm
một triệu phần, triệu phần
triệu, một triệu
triệu thứ
millionth