Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Millionaire
01
triệu phú, người có tổng tài sản một triệu hoặc hơn trong tiền tệ của họ
a person whose total wealth is one million or more in their currency
Các ví dụ
He became a millionaire after selling his tech startup.
Anh ấy trở thành triệu phú sau khi bán công ty khởi nghiệp công nghệ của mình.
The millionaire donated a large sum to charity.
Triệu phú đã quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện.



























