LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Milk cow
/mˈɪlk kˈaʊ/
/mˈɪlk kˈaʊ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "milk cow"
Milk cow
DANH TỪ
01
bò sữa
, bò nuôi để lấy sữa
cattle that are reared for their milk
Ví dụ
Từ Gần
milk coffee
milk chocolate
milk can
milk bar
milk adder
milk float
milk glass
milk intolerance
milk leg
milk of human kindness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App