mien
mien
min
min
British pronunciation
/mˈi‍ən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mien"trong tiếng Anh

01

vẻ ngoài, thái độ

a person's appearance or manner, especially as an indication of their character or mood
example
Các ví dụ
Despite his young age, the CEO possessed a dignified mien that commanded respect in the boardroom.
Mặc dù còn trẻ, CEO có vẻ ngoài đáng kính trọng khiến mọi người nể phục trong phòng họp.
She greeted her guests with a warm smile, her mien reflecting genuine hospitality and kindness.
Cô ấy chào đón khách của mình với một nụ cười ấm áp, vẻ ngoài của cô phản ánh lòng hiếu khách và lòng tốt chân thành.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store