middleweight
mi
ˈmɪ
mi
ddle
dəl
dēl
weight
ˌweɪt
veit
British pronunciation
/mˈɪdə‍lwˌe‍ɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "middleweight"trong tiếng Anh

Middleweight
01

hạng trung, trung lượng

a boxer who competes in the weight class that ranges from 70 to 73 kilograms
example
Các ví dụ
The middleweight showcased his agility and power in the ring.
Hạng trung đã thể hiện sự nhanh nhẹn và sức mạnh của mình trên võ đài.
As a middleweight, she combines speed with solid defensive skills.
Là một võ sĩ hạng trung, cô ấy kết hợp tốc độ với kỹ năng phòng thủ vững chắc.
02

hạng trung, vận động viên hạng trung

a wrestler who competes in the weight class between lightweight and heavyweight divisions, weighing between 74 kg and 84 kg
example
Các ví dụ
She 's a middleweight aiming to qualify for the national team.
Cô ấy là một hạng trung đang nhắm đến việc vượt qua vòng loại cho đội tuyển quốc gia.
He 's been training rigorously to improve his stamina as a middleweight.
Anh ấy đã tập luyện nghiêm ngặt để cải thiện sức bền của mình với tư cách là hạng trung.
03

hạng trung, trung lượng

an amateur boxer who weighs no more than 165 pounds
04

hạng trung, hạng cân trung bình

a weight class in boxing and other combat sports, typically for competitors weighing between 70 and 73 kg
example
Các ví dụ
He won the middleweight championship last year.
Anh ấy đã giành chức vô địch hạng trung vào năm ngoái.
She trained hard to compete in the middleweight division.
Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ để thi đấu ở hạng cân trung bình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store