Middleman
volume
British pronunciation/mˈɪdə‍lmˌæn/
American pronunciation/ˈmɪdəɫˌmæn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "middleman"

Middleman
01

người trung gian, môi giới

an intermediary between the producer and the consumer in a transaction
02

người trung gian, người môi giới

a person who is in a position to give you special assistance
03

trung gian, người môi giới

the performer in the middle of a minstrel line who engages the others in talk
middle
man

middleman

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store