Microphotometer
volume
British pronunciation/mˈaɪkɹəfˌəʊtəʊmˌiːtə/
American pronunciation/mˈaɪkɹəfˌoʊɾoʊmˌiːɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "microphotometer"

Microphotometer
01

special kind of densitometer that measures density variations over a very small area

word family

photometer

photometer

Noun

microphotometer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store