LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Microevolution
/mˌaɪkɹəʊɪvəlˈuːʃən/
/mˌaɪkɹoʊˌɛvəlˈuːʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "microevolution"
Microevolution
DANH TỪ
01
evolution resulting from small specific genetic changes that can lead to a new subspecies
Ví dụ
Từ Gần
microelectronics
microelectronic
microeconomist
microeconomics
microeconomic expert
microfarad
microfiber cloth
microfiche
microfilm
microflora
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App