LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Metrical
/mˈɛtɹɪkəl/
/ˈmɛtɹɪkəɫ/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "metrical"
metrical
TÍNH TỪ
01
based on the meter as a standard of measurement
02
the rhythmic arrangement of syllables
Ví dụ
Từ Gần
metric weight unit
metric unit
metric ton
metric system
metric space
metrical foot
metrical unit
metrically
metricate
metrication
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App