Metricate
volume
British pronunciation/mˈɛtɹɪkˌeɪt/
American pronunciation/mˈɛtɹᵻkˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "metricate"

to metricate
01

convert from a non-metric to the metric system

word family

metricate

metricate

Verb

metrication

Noun

metrication

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store