Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Metric ton
01
tấn mét, tấn
a unit of mass equal to 1,000 kilograms
Các ví dụ
The shipment contained 50 metric tons of wheat.
Lô hàng chứa 50 tấn lúa mì.
The factory reduces CO₂ emissions by 12,000 metric tons annually.
Nhà máy giảm lượng khí thải CO₂ 12.000 tấn mét mỗi năm.



























