metabolism
me
ta
ˈtæ
bo
li
li
sm
zəm
zēm
British pronunciation
/məˈtæbəlɪzəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "metabolism"trong tiếng Anh

Metabolism
01

sự trao đổi chất, quá trình chuyển hóa

the chemical processes through which food is changed into energy for the body to use
Wiki
example
Các ví dụ
Metabolism involves various biochemical reactions that convert nutrients from food into energy.
Trao đổi chất liên quan đến các phản ứng sinh hóa khác nhau chuyển đổi chất dinh dưỡng từ thức ăn thành năng lượng.
Regular exercise can boost metabolism, helping to burn calories more efficiently.
Tập thể dục đều đặn có thể tăng cường sự trao đổi chất, giúp đốt cháy calo hiệu quả hơn.
02

sự biến thái, quá trình chuyển hóa

the rapid process in which a larval form reorganizes its body's structure and functions to emerge as a mature adult
example
Các ví dụ
The swallowtail butterfly 's metabolism inside the chrysalis takes about two weeks before it emerges with fully formed wings.
Quá trình trao đổi chất của bướm đuôi én bên trong kén mất khoảng hai tuần trước khi nó xuất hiện với đôi cánh đã hình thành đầy đủ.
In warm ponds, a tadpole 's metabolism accelerates, shrinking its tail and growing its hind legs.
Trong ao ấm, quá trình trao đổi chất của nòng nọc tăng tốc, làm teo đuôi và mọc chân sau.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store