Mentholated
volume
British pronunciation/mˈɛnθəlˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/mˈɛnθəlˌeɪɾᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mentholated"

mentholated
01

chứa menthol, có menthol

containing menthol, imparting a cooling and refreshing quality, often associated with medicinal or soothing properties

mentholated

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store