Menstrual blood
volume
British pronunciation/mˈɛnstɹuːəl blˈʌd/
American pronunciation/mˈɛnstɹuːəl blˈʌd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "menstrual blood"

Menstrual blood
01

flow of blood from the uterus; occurs at roughly monthly intervals during a woman's reproductive years

word family

menstrual blood

menstrual blood

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store